🌟 굴러온 돌한테 발등 다친다

Tục ngữ

1. 외부에서 들어온 지 얼마 안 되는 사람이 오래전부터 있던 사람을 내쫓거나 해치려 함을 비유적으로 이르는 말.

1. MA MỚI BẮT NẠT MA CŨ.: Cách nói ví von người từ ngoài vào chưa được bao lâu mà lại định tống khứ hoặc làm hại người cũ.


굴러온 돌한테 발등 다친다: To be hit by a stone which has just rolled in,転がってきた石に足の甲が打たれる,on se blesse le dessus du pied à cause d'une pierre (arrivée en roulant),piedra que vino rodando lastima el empeine, quitar el puesto a los veteranos,يُؤذى أو يُصاب  بحجر متدحرج,(шууд) өнхөрч ирсэн чулуунд хөлөө гэмтээх,Ma mới bắt nạt ma cũ.,โดนก้อนหินที่กลิ้งมาเจ็บหลังเท้า,,(досл.) Получить ранение в лодыжку от прикатившегося камня.,喧宾夺主;被滚来的石头砸伤了脚背,

💕Start 굴러온돌한테발등다친다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52)